Thực đơn
Thành_thị_Trung_tâm_Quốc_gia Danh sách Thành thị Trung tâm Quốc giaThành phố | Chữ Hán & bính âm | Tổng GDP (tỷ USD, năm 2017) | GDP bình quân đầu người (USD, năm 2017) | Dân số khu vực đô thị (triệu người, năm 2017) | Diện tích (km2) | Mật độ dân cư (người/km2) | Nhân khẩu toàn thành phố (triệu người, năm 2017) | Thuộc vùng kinh tế | Thuộc khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Kinh | 北京; Běijīng | 443.8 | 20,446.58 | 18.76 | 16,411 | 1,323 | 21.70 | Vành đai Kinh tế Bột Hải | Bắc |
Thiên Tân | 天津; Tiānjīn | 294.7 | 19,452 | 12.91 | 11,920 | 1,306 | 15.57 | Vành đai Kinh tế Bột Hải | Bắc |
Trùng Khánh (Districts) | 重庆; Chóngqìng | 309.1 | 9,433 | 19.71 | 82,400 | 373.2 | 30.75 | Vùng Kinh tế Tam giác phía Tây | Tây Nam |
Quảng Châu | 广州; Guǎngzhōu | 341 | 22,317 | 12.49 | 7,434 | 1,950.2 | 14.50 | Vùng Đô thị Đồng bằng Châu Giang | Nam |
Thượng Hải | 上海; Shànghǎi | 477.63 | 19,750.5 | 21.21 | 6,341 | 3,813.8 | 24.18 | Vùng Kinh tế Đồng bằng Trường Giang | Đông |
Hàng Châu | 杭州; Hángzhōu | 144.7 | 14,276.13 | 7.14 | 7,446 | 1,327 | 9.88 | Vùng Kinh tế Trung Nguyên | Hoa Trung |
Vũ Hán | 武汉; Wǔhàn | 212.6 | 19,627.7 | 8.72 | 8,494 | 1,282 | 10.89 | Vùng Đô thị Trung lưu Trường Giang | Hoa Trung |
Thành Đô | 成都; Chéngdū | 220.2 | 13,831.98 | 11.54 | 14,312 | 1,121 | 16.05 | Vùng Kinh tế Tam giác phía Tây | Tây Nam |
Tây An | 西安; Xī'ān | 118.4 | 12,055.41 | 5.9 | 10,135 | 893.6 | 9.06 | Vùng Kinh tế Tam giác phía Tây | Tây Bắc |
Thực đơn
Thành_thị_Trung_tâm_Quốc_gia Danh sách Thành thị Trung tâm Quốc giaLiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành nhà Hồ Thành phố (Việt Nam) Thành phố México Thành Long Thành tích các giải châu Âu của Manchester United F.C.Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành_thị_Trung_tâm_Quốc_gia http://news.163.com/10/0208/10/5V09SGAS000125LI.ht... http://gcontent.oeeee.com/b/15/b1563a78ec593375/Bl...